Có 2 kết quả:
領導集體 lǐng dǎo jí tǐ ㄌㄧㄥˇ ㄉㄠˇ ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ • 领导集体 lǐng dǎo jí tǐ ㄌㄧㄥˇ ㄉㄠˇ ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ
lǐng dǎo jí tǐ ㄌㄧㄥˇ ㄉㄠˇ ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leadership group
(2) collective of leaders
(2) collective of leaders
Bình luận 0
lǐng dǎo jí tǐ ㄌㄧㄥˇ ㄉㄠˇ ㄐㄧˊ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) leadership group
(2) collective of leaders
(2) collective of leaders
Bình luận 0